Hệ thống real time PCR để phát hiện và định lượng axit nucleic ở định dạng 96 giếng tiêu chuẩn. Các chương trình real- time PCR được tích hợp kết hợp hệ thống luân nhiệt tiên tiến, phần mềm mạnh mẽ, hóa chất được tối ưu hóa, lựa chọn xét nghiệm có sẵn hoặc có thể tùy chỉnh, hỗ trợ cho nhiều ứng dụng.
Xem thêm thông tin chi tiết trong: Brochure sản phẩm
- Hệ thống sử dụng phương pháp huỳnh quang 5 màu, đánh dấu huỳnh quang trên primer đầu 5'. Sử dụng các chất nhuộm huỳnh quang đã được validated sẵn gồm: FAM/SYBR Green I, VIC/JOE, NED/ TAMRA/Cy3, ROX/Texas Red và Cy5, hoặc các custom dye trong dải bước sóng cho phép
- Cung cấp hiệu suất tối đa trong thời gian tối thiểu cho các phòng thí nghiệm với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả phân tích HRM. Được tối ưu hóa cho chu trình nhanh, mang lại kết quả chất lượng cao chỉ trong 30 phút.
- Khối gia nhiệt Peltier được thiết kế đặc biệt đảm bảo tính đồng nhất nhiệt ở tốc độ cao nhất.
- Máy chính ABI 7500 fast kèm laptop
- Phần mềm chuyên dụng
- Bộ hóa chất thử máy
- Absolute Quantification - Định lượng tuyệt đối, xác đinh số bản copy của gene
- Relative Quantification - Định lượng tương đối, phân tích biểu hiện gene
- Phân tích SNP - Xác định kiểu gene
- Phân tích Melting Curve
- Plus/ Minus Assay
Thông số kỹ thuật | |
Phạm vi động (Dynamic range) | 9 logs |
Độ nhạy | Có thể phát hiện 1 bản copy của DNA template trong 20 ul phản ứng đơn kênh sử dụng phương pháp Taqman với độ chính xác 99,7% |
Thời gian chạy | <30 phút |
Hệ thống luân nhiệt | Peltier-based, 96-well block |
Hệ thống quang học | 5 kính lọc kích thích và 5 kính lọc phát xạ, Camera CCD |
Các dye huỳnh quang hiệu chuẩn khi cài đặt ban đầu | FAM TM/SYBR Green, VIC/JOE TM, NED TM/TAMRA TM/Cy3, ROX TM/Texas Red, and Cy5 |
Passive Reference Dyes | ROX |
Thể tích phản ứng | 5-30 uL |
Định dạng đĩa | Fast 96-well plates (100 μL) hoặc 8-tube strips (100 μL); đã tối ưu cho thể tích phản ứng 10 μL |
Tốc độ tăng nhiệt tối đa | 5,5oC/giây |
Khoảng nhiệt độ | 4 – 100oC |
Độ chính xác nhiệt độ | ± 0,25oC giữa nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ hiển thị. Đo sau khi đồng hồ tính giờ được 3 phút |
Độ đồng đều nhiệt | ± 0,5oC |
Kích thước | 34 cm (13.99 in) x 45 cm (17.72 in) x 49 cm (19.29 in) |
Trọng lượng | 34 kg (75 lb) |
Code | Mô tả |
4365464 | Máy chính ABI 7500 fast và laptop điều khiển |
4360788 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy I |
4362201 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy II |
4351979 | Hóa chất validate máy |